TT | Họ và tên | Năm Sinh | Ngành TNĐH | Chuyên ngành đăng kí |
1 | Mitthiyaphone Anouphab | 26/4/1981 | Sư phạm tiếng Anh | Ngôn ngữ Việt Nam |
2 | Phonpasak Sisouvanh | 27/01/1984 | Sư phạm tiếng Anh | Ngôn ngữ Việt Nam |
3 | Quàng Thị Thu Hà | 23/9/1987 | Truyền thông đại chúng | Ngôn ngữ Việt Nam |
4 | Vaxeng Bronglor | 19/5/1986 | Khoa học chính trị | Lịch sử Việt Nam |
5 | Norlongkor Chanthaphone | 10/6/1996 | Quản lý tài nguyên môi trường | Sinh học Thực nghiệm |
6 | Chailat Chathong | 01/8/1983 | Hoá học | LL&PP DH tiểu học |
7 | Liako Souleedet | 03/3/1985 | Tiếng Anh | LL&PP DH tiểu học |
8 | Thippramedtah Ven | 27/7/1984 | Khoa học Chính trị | LL&PP DH tiểu học |
9 | Sipasirth Pilaphong | 09/5/1986 | Hoá học | LL&PP DH tiểu học |
10 | Thammathai Soly | 01/01/1988 | Công nghệ thông tin | LL&PP DH tiểu học |
11 | Lò Văn Nghĩa | 08/11/1981 | Vật lý | LL&PP DH tiểu học |
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn